BẢNG GIÁ SỈ CÂY CẢNH

Đời sống ngày một hiện đại, nhu cầu về vật chất và tinh thần được chú trọng nhiều hơn. Sự thô cứng của bê tông hóa đôi lúc khiến bạn choáng ngợp; thêm vào đó là những áp lực luôn diễn ra song hành hằng ngày. Tìm về với thiên nhiên là điều nhiều người mong muốn. Chính vì thế, việc trang trí không gian sống bằng cây xanh được chú trọng nhiều hơn. Thời gian qua, chúng tôi nhận được vô vàng những tin nhắn, những cuộc gọi hỏi về giá sỉ các sản phẩm cây hoa kiểng? Hỏi về quy cách cây…. Để trả lời những câu hỏi đó, hôm nay chúng tôi xin liêt kê chi tiết trong 

Bảng báo giá sỉ cây hoa kiểng đối với: HOA CHẬU ĐÀ LẠT HASFARM

(Lấy nguyên thùng, lấy tối thiểu 3 thùng)

STT Tên cây Quy cách/ Ghi chú  ĐVT  Đ.giá (VNĐ)
1 Cẩm tú cầu loại lớn 25-30cm Chậu 158.000
2 Cẩm tú cầu loại trung 20-25cm Chậu 132.000
3 Cúc chậu ( cúc vàng) 28-30cm Chậu 55.000
4 Dạ yên thảo (triệu chuông) Giỏ 43.000
5 Hoa anh thảo trung Chậu 80.000
6 Hoa chậu bông bụp Chậu 68.000
7 Hoa chậu đồng tiền Chậu 78.000
8 Hồng môn 02 tép/chậu Chậu 145.000
9 Sống đời mini đơn Chậu 29.000
10 Sống đời mini kép Chậu 34.000
11 Sống đời trung đơn Chậu 68.000
12 Sống đời trung kép Chậu 78.000
14 Cúc lớn Chậu 78.000
15 Cúc Pico trung Chậu 69.000
16 Hải đường Chậu 103.000
17 Hoa hồng nhỏ Chậu 135.000
18 Hoa hồng lớn Chậu 160.000
19 Đồng tiền nhỏ Chậu 78.000
20 Nguyệt quế mini Chậu 42.000
21 Trạng nguyên nhỏ Chậu 85.000
22 Trạng nguyên lớn Chậu 105.000
23 Bâng khuâng Chậu 52.000
24 Dạ lan hương Giỏ 60.000
25 Triệu chuông Chậu 60.000
26 Tuy lip Chậu 120.000
27 Họa mi Chậu 55.000

Bảng báo giá sỉ CÂY KIỂNG LÁ MINI

STT Tên cây Quy cách/ Ghi chú ĐVT  Đ.giá (VNĐ)
1 Cau tiểu trâm 15-20cm Bụi 35.000
2 Dứa cảnh nến 15-20cm Bụi 20.000
3 Kim ngân 1 thân_ loại nhỏ 20-25cm, đk thân 3-4cm Bụi 45.000
4 Kim ngân 1 thân loại lớn 25-30cm, đk thân 7-8cm Bụi 85.000
5 Kim ngân bím 5 thân (nhỏ) 25-30cm Bụi 40.000
6 kim ngân 3 bím lớn cao 25-30cm Bụi 94.000
7 Kim ngân bím 5 thân (lớn) 25-30cm Bụi 80.000
8 Lưỡi cọp nhỏ 10-15cm Bụi 35.000
9 Lưỡi hổ thái 20-22 cm Bụi 50.000
10 Ngà voi Thái 10-12cm Bụi 40.000
11 Phát tài búp sen trong đất 10-15cm Bụi 28.000
12 Phát tài búp sen trong nước 25-30 cm Bụi 40.000
13 Trường sinh 12-15cm Bụi 25.000

Bảng báo giá sỉ CÂY KIỂNG LÁ 

STT Tên cây Quy cách/ Ghi chú ĐVT  Đ.giá (VNĐ)
1 Cau Đỏ Bụi Cao 1,4-1,5m, ĐK bụi 40-50cm Bụi 220.000
2 Cau Đỏ Bụi Cao 1,6-1,7m, ĐK chậu 0,8-1m Chậu 450.000
3 Cau Hawaii (Đã dưỡng) 0,9-1m, ĐK 25-30cm Bụi 150.000
4 Cau Vàng Lớn (đã dưỡng) 1m-1m2 Bụi 90.000
5 Cọ Ta 15-20cm Bụi 18.000
6 Đại phú gia (lớn) 1-1.2 m Bụi 180.000
7 Đại Phú Gia (Lớn) 0,8-1m Bụi 150.000
8 Đại Phú Gia (Nhỏ) 40-55cm Bụi 90.000
9 Kim Phát Tài Nhỏ 35-40cm, đk bụi 10-12cm Bụi 43.000
10 Kim phát tài bụi lớn 50-60cm Bụi 180.000
11 Kim phát tài bụi trung 40-50cm Bụi 60.000
12 Lan quân tử Bụi 90.000
13 Mật Cật/ Trúc Mây (Cao) 80-90cm Bụi 130.000
14 Ngọc Ngân 20-25cm Bụi 22.000
15 Phát Tài 3 Tầng H= 15cm Cái 50.000
16 Phát Tài 5 Tầng H= 20-25cm Cái 90.000
17 Phát Tài 7 Tầng H= 40-45cm Cái 185.000
18 Phát Tài 9 Tầng H= 50-60cm Cái 300.000
19 Phát lộc thuyền tam giác Cái 180.000
20 Phát lộc rẽ quạt Loại lớn 180k Cái 120.000
21 Phát Tài Gốc Bụi 400.000-700.000
22 Phát Tài Khúc Bộ 5 Lớn 01 cây cao 1m, và 04 cây cao 20cm-30cm Bộ 150.000
23 Phát Tài Khúc Bộ 5 Nhỏ 01 cây cao 50cm, và 04 cây cao 20cm-30cm Bộ 80.000
24 Phát tài khúc để bàn (loại nhỏ) vào chậu 60k Bụi 40.000
25 Phú Quý 20-25cm Bụi 22.000
26 Phúc Lộc Thọ 30-35cm Bụi 30.000
27 Thanh Tâm 30-35cm Bụi 45.000
28 Thịnh Vượng Nhỏ 20-30cm Bụi 58.000
29 Thủy Cúc (Bụi Cao) 40-45cm Bụi 40.000
30 Trầu Bà Chân Vịt Bụi 80.000
31 Trầu bà xanh Ta Bụi 15.000
32 Trúc Bách Hợp (Cao) 70-80 cm, đk tán 50-60cm Bụi 200.000
33 Trúc Nhật 0.8-1m Bụi 130.000
34 Trúc phú quý Bụi 22.000
35 Vạn Lộc 20-25cm (bụi 2 – 3 tép) Bụi 52.000

MẶT HÀNG BỔ SUNG

STT Tên cây Quy cách/ Ghi chú ĐVT  Đ.giá (VNĐ)
1 Bạch Mã Hoàng Tử 45-50cm Bụi 65.000
2 Bạch Trinh Biển 70-80cm Bụi 15.000
3 Bảy sắc cầu vòng Bụi 18.000
4 Bông bụp Thái 30-40cm Bụi 25.000
5 Cau nhật Cây 360.000
6 Cây Bông Trang (trang sen) 30-40cm Bụi 35.000
7 Cây Hương Thảo (30-40cm) 15-20 cm Bụi 35.000
8 Cây Tùng Thơm 30-40cm Bụi 85.000
9 Cỏ Lan Chi Bụi 15.000
10 Cúc Sao Nhái 30-40cm Bụi 15.000
11 Đăng tiêu 60- 70cm Bụi 55.000
12 Đế Vương đỏ loại nhỏ Bụi 90.000
13 Đế Vương đỏ lớn loại lớn Bụi 130.000
14 Đế Vương vàng loại nhỏ Bụi 70.000
15 Đế Vương xanh nhỏ Bụi 130.000
16 Đế Vương xanh lớn Bụi 180.000
17 Đuôi công vườn 10-15cm Bụi 65.000
18 Đuôi công xanh Thái loại lớn hơn 65000 Bụi 68.000
19 Đuôi công tía Bụi 78.000
20 Đuôi phụng nhỏ 10-15cm Bụi 25.000
21 Hoa giấy 0.8-1m Chậu 180.000
22 Hoa giấy 50-60cm Bụi 140.000
23 Hoa giấy 35-40cm cành 2-3 nhánh Bụi 35.000
24 Hoa Hồng Leo sadec nhỏ(25-30cm) 25-30cm Bụi 30.000
25 Hoa Hồng Leo sadec lớn (50-60cm) 50-60cm Bụi 65.000
26 Hoa hồng tỉ muội 20-25cm Bụi 29.000
27 Huỳnh đệ 40-50cm Bụi 36.000
28 Kim đồng vàng bụi nhỏ Bụi 28.000
29 Lan Mỹ Bụi 90.000
30 Lan ý bụi lớn 50-70cm Bụi 60.000
31 Lan ý bụi nhỏ (1 tép) Bụi 25.000
32 Lan ý Trung quốc 25-30 cm Bụi 65.000
33 Lẻ Bạn Bụi 9.000
34 Lưỡi Hổ thường 40-50cm, 1 bụi 2-3 lá Bụi 20.000
35 Môn đốm (trắng, hồng) Bụi 18.000
36 Mười giờ sam (kép/đơn) 10-15cm Bụi 12.000
37 Mười giờ Úc/Mỹ/Thái 10-15cm Bụi 12.000
38 Ngũ gia bì cẩm thạch 50-55 cm Bụi 60.000
39 Ngũ gia bì cẩm thạch đk bầu lớn 60-80cm Bụi 130.000
40 Nguyệt quế nhỏ 50-60cm Bụi 105.000
41 Sen 50-70cm Bụi 70.000
42 Sử quân tử bé cao 50-60 cm Bụi 100.000
43 Sử quân tử lớn 1m2 – 1m5 Bụi 180.000
44 Sứ Thái Bụi 90.000
45 Súng thái lai 30-40cm Bụi 55.000
46 Thài Lài Tía chậu treo Bụi 35.000
47 Thường xuân xanh Bụi 65.000
48 Thường xuân cẩm thạch Giỏ treo 70.000
49 Trắc bách diệp 30-35cm Bụi 36.000
50 Trắc bách diệp (lớn) Bụi 220.000
51 Trầu bà vàng lá dài Bụi 15.000
52 Trầu ông leo cột Bụi 450.000
53 Trúc Đốm Nhật 25-30cm Bụi 22.000
54 Trúc phú quý Bụi 22.000
55 Tuyết sơn phi hồng Bụi 80.000
56 Tuyết sơn phi hồng bụi lớn Bụi 10.000
57 Trầu bà thanh xuân 50-60cm Bụi 160.000
58 Mai vạn phúc – nhỏ 20cm Bụi 30.000
59 Mai vạn phúc (Bụi lớn) 40-50cm, đk tán 30-35 cm Bụi 140.000
60 Ánh Dương Bụi 22.000
61 Phát tài khúc bụi nhỏ để bàn (Thiết mộc lan) 10-15 cm Chậu 60.000
62 Vạn Niên Thanh 50-60cm Bụi 55.000
63 Đông hầu kem/vàng Bụi 20.000
64 Cúc mặt trời Bụi 18.000
65 Ngọc nữ vàng/ trắng Bụi 36.000
66 Hồng thiên hương Bụi 50.000
67 Trúc quân tử Bụi 110.000
68 Tigon Bụi 70.000
69 Kim đồng cam Bụi 18.000
70 Trầu bà lỗ Bụi 25.000
71 Cúc bách nhật Bụi 15.000
72 Mai chỉ thiên Bụi 20.000
73 Dành dành Bụi 25.000
74 Dừa cạn đứng Bụi 14.000
75 Trầu bà vàng thái Bụi 25.000
76 Ô gô gân vàng Bụi 15.000
77 Sương sâm (Sâm lông) Bụi 55.000
78 Kim ngân Hoa Bụi 32.000
79 Lan rẽ quạt Bụi 22.000
80 Sao đỏ (loại nhỏ, 30 cm) Bụi 55.000
81 Sim tím Cao 50-60 cm Bụi 70.000
82 Lan chu đỉnh Bụi 35.000
83 Huyết dụ (phất dụ) h= 50-60 cm Bụi 30.000
84 Đa búp đỏ h= 50-60 cm Bụi 65.000
85 Dứa kiểng Bụi 25.000
86 Tùng hạnh phúc Cây giống Chậu 22.000
87 Phát tài núi thái Cao 50-60 cm Bụi 250.000
88 Dứa vạn pháp / trúc phát tài Bụi 25.000
89 Huỳnh liên (50-60cm) Bụi 45.000
90 Cỏ đồng tiền Bụi 22.000

GIÁ HOA LAN

STT Tên cây Quy cách/ Ghi chú ĐVT  Đ.giá (VNĐ)
1 Lan dendro sonia 15-20cm,  không có móc kẽm, đặt hàng ít nhất 50 giỏ/ thùng mới được tính giá bán sỉ Giỏ 40.000
2 Lan hồ điệp 20-25cm, không có móc kẽm, đặt hàng ít nhất 50 giỏ/ thùng mới được tính giá bán sỉ Cành 155.000

BẢNG GIÁ SỈ CHẬU TREO

STT Tên cây Quy cách/ Ghi chú ĐVT  Đ.giá (VNĐ)
1 Dạ Yến Thảo Chậu 43.000
2 Dừa cạn Rủ Chậu Treo Chậu 43.000
3 Lan Cẩm Cù Chậu Nhựa Chậu 35.000
4 Lan Đô La chậu trái dừa/ chậu nhựa Chậu 37.000
5 Lan Hạt Dưa trái dừa/ chậu nhựa Chậu 37.000
6 Lan Son Môi chậu trái dừa/ chậu nhựa Chậu 40.000
7 Lan Tim chậu trái dừa/ chậu nhựa Chậu 37.000
8 Ốc Treo các loại nhỏ Con 20.000
9 Thài lài tía chậu treo ĐK 12cm, chậu nhựa cứng Chậu 40.000
10 Thanh Tú Chậu Treo Chậu 37.000
11 Thiên Môn Đông chậu treo Chậu 55.000
12 Trầu Bà xanh ta chậu treo Chậu 35.000
13 Trầu Bà xanh Thái chậu treo Chậu 70.000
14 Tróc Bạc Chậu Treo Chậu 35.000

HẠT GIỐNG CỎ MAY MẮN

STT Tên cây Quy cách (H=Chiều cao, D= Đ.kính gốc) ĐVT  ĐƠN GIÁ(VNĐ)
1 Hạt cỏ may mắn 50gr gram 200.000
2 Hạt cỏ may mắn 100gr gram 400.000
3 Hạt cỏ may mắn 0.5kg Kg 1.800.000
4 Hạt cỏ may mắn 1kg Kg 3.500.000

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Hoa Kiểng Phát Tài
Điện thoại: 0933 058 318 – 0817 305 246
Địa chỉ: 211 đường bình thung, khu phố bình thung 1 ,phường bình an, thành phố dĩ an, bình dương
Email: maithithuyth1990@gmail.com
Zalo: 0933 058 318 – 0817 305 246
FB: 0933 058 318 – 0817 305 246
Website: www.hoakiengphattai.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.